Có 2 kết quả:
发短信 fā duǎn xìn ㄈㄚ ㄉㄨㄢˇ ㄒㄧㄣˋ • 發短信 fā duǎn xìn ㄈㄚ ㄉㄨㄢˇ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to text
(2) to send SMS messages
(2) to send SMS messages
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to text
(2) to send SMS messages
(2) to send SMS messages
Bình luận 0